1 |
mạo Làm giả. | : '''''Mạo''' văn tự.'' | : '''''Mạo''' chữ ký.''
|
2 |
mạođg. Làm giả: Mạo văn tự; Mạo chữ ký.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "mạo". Những từ phát âm/đánh vần giống như "mạo": . mao mào mão mạo may-ô meo mèo Mèo mẻo méo more...-Những từ có chứa "mạ [..]
|
3 |
mạođg. Làm giả: Mạo văn tự; Mạo chữ ký.
|
4 |
mạolàm giả để đánh lừa, nhằm cho có vẻ hợp pháp mạo chữ kí mạo tên người khác Đồng nghĩa: giả mạo
|
<< mạng mỡ | mạy >> |