Ý nghĩa của từ múa may là gì:
múa may nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ múa may. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa múa may mình

1

1 Thumbs up   0 Thumbs down

múa may


Hoạt động một cách lố lăng. | : '''''Múa may''' quay cuồng.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

múa may


đg. Hoạt động một cách lố lăng. Múa may quay cuồng. Nh. Múa may.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "múa may". Những từ phát âm/đánh vần giống như "múa may": . múa may múa máy. Những từ có chứa [..]
Nguồn: vdict.com

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

múa may


đg. Hoạt động một cách lố lăng. Múa may quay cuồng. Nh. Múa may.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

múa may


(Khẩu ngữ, Ít dùng) múa (nói khái quát; hàm ý chê) suốt ngày múa may (Khẩu ngữ) làm những động tác tựa như m&u [..]
Nguồn: tratu.soha.vn





<< mùn múc >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa