Ý nghĩa của từ múa mỏ là gì:
múa mỏ nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ múa mỏ. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa múa mỏ mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

múa mỏ


Nh. Múa mép.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "múa mỏ". Những từ phát âm/đánh vần giống như "múa mỏ": . ma mãnh ma men mỉa mai múa may múa máy múa mỏ. Những từ có chứa "múa mỏ" in its definiti [..]
Nguồn: vdict.com

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

múa mỏ


Nh. Múa mép.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

múa mỏ


(Khẩu ngữ) như múa mép.
Nguồn: tratu.soha.vn





<< múa máy Mạc Đĩnh Chi >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa