Ý nghĩa của từ môn phái là gì:
môn phái nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 5 ý nghĩa của từ môn phái. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa môn phái mình

1

1 Thumbs up   0 Thumbs down

môn phái


. Trường phái.
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

môn phái


d. (cũ). Trường phái.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "môn phái". Những từ phát âm/đánh vần giống như "môn phái": . miễn phí môn phái
Nguồn: vdict.com

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

môn phái


d. (cũ). Trường phái.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

môn phái


(Từ cũ) như trường phái. phái võ, môn võ đệ tử của môn phái Thiếu Lâm
Nguồn: tratu.soha.vn

5

0 Thumbs up   0 Thumbs down

môn phái


Tên gọi chung cho loại quyền thuật và hệ phái võ thuật .
Nguồn: vovinamthainguyen.vn





<< mạt sát >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa