1 |
mô tơ Động cơ, máy biến dạng năng lượng nào đó thành cơ năng.
|
2 |
mô tơmô-tơ (F. moteur) dt. Động cơ, máy biến dạng năng lượng nào đó thành cơ năng.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "mô tơ". Những từ phát âm/đánh vần giống như "mô tơ": . ma tà ma túy mã tà mã tấu [..]
|
3 |
mô tơmô-tơ (F. moteur) dt. Động cơ, máy biến dạng năng lượng nào đó thành cơ năng.
|
4 |
mô tơđộng cơ mô tơ điện
|
5 |
mô tơMô tơ (tiếng Pháp: Moteur, tiếng Anh: Motor) là một thiết bị tạo ra chuyển động, như một động cơ, nó thường được dùng để chỉ một động cơ điện hoặc một động cơ đốt trong. Nó cũng có thể là:
Động cơ đi [..]
|
<< thịnh đức | thịnh vượng >> |