1 |
móp Lõm vào. | : ''Cụ già '''móp''' má.''
|
2 |
mópt. Lõm vào: Cụ già móp má.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "móp". Những từ phát âm/đánh vần giống như "móp": . mập mép mẹp móp múp mụp mướp. Những từ có chứa "móp": . móp móp mép. Những [..]
|
3 |
mópcó chỗ bị lõm vào do từng chịu tác động của lực ép mui xe bị móp vì đâm vào gốc cây bị nhỏ đi về thể tích, như bị lõm [..]
|
4 |
mópt. Lõm vào: Cụ già móp má.
|
<< móng giò | môi giới >> |