Ý nghĩa của từ móng vuốt là gì:
móng vuốt nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ móng vuốt. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa móng vuốt mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

móng vuốt


. Như nanh vuốt.
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

móng vuốt


d. (id.). Như nanh vuốt.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "móng vuốt". Những từ có chứa "móng vuốt" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary: . móng móng mánh gảy móng tay nền m [..]
Nguồn: vdict.com

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

móng vuốt


d. (id.). Như nanh vuốt.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

móng vuốt


(Ít dùng) như nanh vuốt.
Nguồn: tratu.soha.vn





<< mét >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa