1 |
móc máy Quét tước kỹ, cả những chỗ khuất. | : '''''Móc máy''' gầm tủ.'' | | : '''''Móc máy''' cái xấu của người khác.''
|
2 |
móc máyđg. 1. Quét tước kỹ, cả những chỗ khuất: Móc máy gầm tủ. 2. Nh. Móc, ngh.3: Móc máy cái xấu của người khác.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "móc máy". Những từ có chứa "móc máy" in its definition [..]
|
3 |
móc máyđg. 1. Quét tước kỹ, cả những chỗ khuất: Móc máy gầm tủ. 2. Nh. Móc, ngh.3: Móc máy cái xấu của người khác.
|
4 |
móc máy(Khẩu ngữ) nói móc nhằm giễu cợt, chọc tức hỏi móc máy suốt ngày chỉ móc máy nhau
|
<< mó | móm >> |