1 |
mão Chỉ thứ tư trong mười hai chi. | : ''Giờ '''mão'''.''
|
2 |
mãod. Cg. Mẹo. Chỉ thứ tự trong mười hai chi: Giờ mão.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "mão". Những từ phát âm/đánh vần giống như "mão": . mao mào mão mạo meo mèo Mèo mẻo méo mẹo more... [..]
|
3 |
mãod. Cg. Mẹo. Chỉ thứ tự trong mười hai chi: Giờ mão.
|
4 |
mão(thường viết hoa) kí hiệu thứ tư trong địa chi (lấy mèo làm tượng trưng; sau dần, trước thìn), dùng trong phép đếm thời gian cổ truyền của Trung Quốc và [..]
|
5 |
mãokirīta (trung), makuṭa (nam)
|
6 |
mãoMão là một trong số 12 chi của Địa chi, thông thường được coi là địa chi thứ tư, đứng trước nó là Dần, đứng sau nó là Thìn.
Tháng Mão trong nông lịch là tháng hai âm lịch.
Về thời gian thì giờ Mão tươ [..]
|
<< mãnh | mè nheo >> |