1 |
máu cam Máu chảy từ mũi ra.
|
2 |
máu camMáu chảy từ mũi ra.
|
3 |
máu camMáu chảy từ mũi ra.
|
4 |
máu cammáu chảy từ mũi ra (mà không phải do chấn thương) chảy máu cam
|
<< quan ải | quan điền >> |