1 |
máu Chất lỏng màu đỏ chạy trong các mạch của người và động vật. | Lòng, tình cảm (dùng với nghĩa xấu). | : '''''Máu''' tham.'' | : '''''Máu''' ghen.''
|
2 |
máud. 1. Chất lỏng màu đỏ chạy trong các mạch của người và động vật. 2. Lòng, tình cảm (dùng với nghĩa xấu): Máu tham; Máu ghen.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "máu". Những từ phát âm/đánh vần giống [..]
|
3 |
máud. 1. Chất lỏng màu đỏ chạy trong các mạch của người và động vật. 2. Lòng, tình cảm (dùng với nghĩa xấu): Máu tham; Máu ghen.
|
4 |
máuchất lỏng màu đỏ chảy trong các mạch của người và động vật, có vai trò quan trọng đối với sự sống của cơ thể một giọt máu đào hơn ao nước lã (tn [..]
|
5 |
máuratta (trung), rudhira (trung), ruhira (trung), rudhira (trung), lohita (trung), soṇita (trung)
|
6 |
máuMáu là một tổ chức di động được tạo thành từ thành phần hữu hình là các tế bào (hồng cầu, bạch cầu, tiểu cầu) và huyết tương. Chức năng chính của máu là cung cấp các chất nuôi dưỡng và cấu tạo các tổ [..]
|
<< mát tính | máu cá >> |