1 |
mái hiên Mái kéo dài ra ở trước hay sau nhà.
|
2 |
mái hiênMái kéo dài ra ở trước hay sau nhà.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "mái hiên". Những từ có chứa "mái hiên" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary: . hiên Vũ Cán Hiên kỳ hoa [..]
|
3 |
mái hiênMái kéo dài ra ở trước hay sau nhà.
|
4 |
mái hiênphần mái phía trên thềm hoặc hiên nhà đứng trú mưa dưới mái hiên
|
5 |
mái hiênMái hiên là một lớp phủ gắn với bức tường bên ngoài của tòa nhà. Mái hiên tuy là một sản phẩm dùng để che mưa, che nắng những hiện nay nó còn được coi như một dụng cụ dùng để làm đẹp cho không gian bê [..]
|
<< toe | to tát >> |