Ý nghĩa của từ màn cửa là gì:
màn cửa nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ màn cửa. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa màn cửa mình

1

0 Thumbs up   1 Thumbs down

màn cửa


Diềm che trước cửa.
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   1 Thumbs down

màn cửa


Diềm che trước cửa.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "màn cửa". Những từ phát âm/đánh vần giống như "màn cửa": . màn cửa mùn cưa
Nguồn: vdict.com

3

0 Thumbs up   1 Thumbs down

màn cửa


Diềm che trước cửa.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)





<< quân phân mào đầu >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa