Ý nghĩa của từ lạch là gì:
lạch nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ lạch. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa lạch mình

1

5 Thumbs up   1 Thumbs down

lạch


Dòng nước nhỏ. | : ''Đưa nước vào '''lạch''' để tưới vườn.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

7 Thumbs up   3 Thumbs down

lạch


đường nước chảy hẹp, nông, ít dốc, thông ra sông, hồ khơi con lạch chỗ sâu nhất trong dòng sông "Lên non mới biết non cao, Lội sông mới biế [..]
Nguồn: tratu.soha.vn

3

3 Thumbs up   4 Thumbs down

lạch


d. Dòng nước nhỏ : Đưa nước vào lạch để tưới vườn .. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lạch". Những từ phát âm/đánh vần giống như "lạch": . lách Lách lạch lệch lịch. Những từ có chứa "lạch":&nb [..]
Nguồn: vdict.com

4

1 Thumbs up   3 Thumbs down

lạch


d. Dòng nước nhỏ : Đưa nước vào lạch để tưới vườn .
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)





<< lạc đề lại gạo >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa