Ý nghĩa của từ ly khai là gì:
ly khai nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ ly khai. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa ly khai mình

1

10 Thumbs up   4 Thumbs down

ly khai


Tách mình ra khỏi một chính đảng, một cộng đồng xã hội, một trường phái triết học.
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

3 Thumbs up   3 Thumbs down

ly khai


đg. Tách mình ra khỏi một chính đảng, một cộng đồng xã hội, một trường phái triết học.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

3

2 Thumbs up   3 Thumbs down

ly khai


đg. Tách mình ra khỏi một chính đảng, một cộng đồng xã hội, một trường phái triết học.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ly khai". Những từ có chứa "ly khai" in its definition in Vietnamese. Vietn [..]
Nguồn: vdict.com





<< ly hôn lài >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa