1 |
lum khum Hơi cong. | : ''Mái thuyền '''lum khum'''.''
|
2 |
lum khumHơi cong: Mái thuyền lum khum.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lum khum". Những từ phát âm/đánh vần giống như "lum khum": . lum khum lúm khúm. Những từ có chứa "lum khum" in its definition i [..]
|
3 |
lum khumHơi cong: Mái thuyền lum khum.
|
4 |
lum khum(Phương ngữ) như lom khom.
|
<< trầm tư mặc tưởng | luyến tiếc >> |