1 |
lui lủi Âm thầm, lặng lẽ ra đi một mình. | : '''''Lui lủi''' về nhà.''
|
2 |
lui lủiÂm thầm, lặng lẽ ra đi một mình: Lui lủi về nhà.
|
3 |
lui lủiÂm thầm, lặng lẽ ra đi một mình: Lui lủi về nhà.
|
4 |
lui lủi(bước đi) một cách âm thầm lặng lẽ như muốn lẩn tránh lui lủi đi ra
|
<< trầm uất | trầm tư mặc tưởng >> |