Ý nghĩa của từ luỗng là gì:
luỗng nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ luỗng. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa luỗng mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

luỗng


Rỗng và nát. | : ''Mối đục '''luỗng''' cả tấm gỗ.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

luỗng


t. Rỗng và nát: Mối đục luỗng cả tấm gỗ.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "luỗng". Những từ phát âm/đánh vần giống như "luỗng": . lung lùng lủng lũng luồng luỗng luống lưng lừng lửng more... [..]
Nguồn: vdict.com

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

luỗng


t. Rỗng và nát: Mối đục luỗng cả tấm gỗ.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de





<< luống tuổi ly hôn >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa