1 |
loạn trí Ở trạng thái rối loạn thần kinh, mất trí khôn.
|
2 |
loạn trít. Ở trạng thái rối loạn thần kinh, mất trí khôn.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "loạn trí". Những từ có chứa "loạn trí" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary: . loại loạn [..]
|
3 |
loạn trít. Ở trạng thái rối loạn thần kinh, mất trí khôn.
|
4 |
loạn tríở trạng thái thần kinh bị rối loạn, dẫn đến mất trí khôn suy nghĩ nhiều đâm ra loạn trí Đồng nghĩa: loạn óc
|
5 |
loạn tríummatta (tính từ)
|
<< quintal | quinte >> |