1 |
liège Li e, bần. | : ''chapeau de '''liège''''' — mũ bằng li e
|
2 |
liègeHuyện Liège (tiếng Pháp: Arrondissement de Liège; tiếng Hà Lan: Arrondissement Luik) là một trong four huyện hành chính ở tỉnh Liège, Bỉ.
Huyện này vừa là huyện hành chính và huyện tư pháp. Tuy nhiên [..]
|
3 |
liègeLiège (tiếng Pháp; tiếng Walloon: Lidje; tiếng Hà Lan: Luik (trợ giúp·thông tin); tiếng Đức: Lüttich) là một tỉnh cực đông ở vùng Wallonia, Bỉ. Dân chúng ở đây chủ yếu nói tiếng Pháp, thiểu số dân dùn [..]
|
4 |
liègeLiège (Tiếng Hà Lan Luik, tiếng Đức Lüttich, tiếng Wallonie Lîdje) là một thành phố nói tiếng Pháp của Bỉ. Tháng 1 năm 2007, Liège có số dân là 188 907. Về số dân, Liège đứng thứ 3 của Bỉ sau Bruxelle [..]
|
<< lien | chicot >> |