Ý nghĩa của từ lemon là gì:
lemon nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 5 ý nghĩa của từ lemon. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa lemon mình

1

1 Thumbs up   0 Thumbs down

lemon


Cá bơn lêmon. | Quả chanh; cây chanh. | Màu vàng nhạt. | Cô gái vô duyên. | , (từ lóng) vật vô dụng | người đoảng, người vô tích sự. | : ''to hand someone a '''lemon''''' — (từ lóng) cho ai m [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

2 Thumbs up   1 Thumbs down

lemon


Là fic có nhắc đến cảnh quan hệ thể xác một cách kỹ lưỡng,
Nguồn: krisluhan.wordpress.com

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

lemon


['lemən]|danh từ cá bơn lêmon ( (cũng) lemon sole ) quả chanh; cây chanh màu vàng nhạt (từ lóng) cô gái vô duyên (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) vật vô dụng; người đoảng, người vô tích sựto hand someone a [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

lemon


quả chanh tây
Nguồn: speakenglish.co.uk (offline)

5

0 Thumbs up   1 Thumbs down

lemon


 thể loại fic mà không có nội dung gì nhiều ngoài những cảnh quan hệ
Nguồn: beedance07.com





<< lemniscate lemonade >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa