Ý nghĩa của từ lao tù là gì:
lao tù nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ lao tù. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa lao tù mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

lao tù


Nhà tù nói chung.
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

lao tù


dt. Nhà tù nói chung.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lao tù". Những từ phát âm/đánh vần giống như "lao tù": . lao tù lao tư lão thị Lão tử
Nguồn: vdict.com

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

lao tù


dt. Nhà tù nói chung.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

lao tù


(Từ cũ) nhà lao (nói khái quát) chốn lao tù Đồng nghĩa: ngục tù
Nguồn: tratu.soha.vn





<< lao công lay >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa