1 |
lao khổ Vchg Khổ sở, cực nhọc. | : ''Đồng bào '''lao khổ'''.'' | : '''''Lao khổ''' bao năm nơi đồng chua nước mặn.''
|
2 |
lao khổtt., vchg Khổ sở, cực nhọc: đồng bào lao khổ lao khổ bao năm nơi đồng chua nước mặn.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lao khổ". Những từ phát âm/đánh vần giống như "lao khổ": . lao khổ lão kh [..]
|
3 |
lao khổtt., vchg Khổ sở, cực nhọc: đồng bào lao khổ lao khổ bao năm nơi đồng chua nước mặn.
|
4 |
lao khổ(Từ cũ) vất vả, cực nhọc nếm đủ mùi lao khổ
|
<< sệt | sệ nệ >> |