Ý nghĩa của từ lang bạt là gì:
lang bạt nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ lang bạt. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa lang bạt mình

1

3 Thumbs up   0 Thumbs down

lang bạt


Nói đi xa xôi không biết đâu mà tìm. Lang bạt kỳ hồ. Nh. Lang bạt : Đi lang bạt kỳ hồ.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lang bạt". Những từ có chứa "lang bạt" in its definition in Vietnamese. Vie [..]
Nguồn: vdict.com

2

1 Thumbs up   0 Thumbs down

lang bạt


Nói đi xa xôi không biết đâu mà tìm. Lang bạt kỳ hồ. Nh. Lang bạt : Đi lang bạt kỳ hồ.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de

3

1 Thumbs up   0 Thumbs down

lang bạt


sống lang thang nay đây mai đó cuộc đời lang bạt trở về quê sau mười năm lang bạt Đồng nghĩa: lang bạt kì hồ
Nguồn: tratu.soha.vn

4

1 Thumbs up   2 Thumbs down

lang bạt


Nói đi xa xôi không biết đâu mà tìm.
Nguồn: vi.wiktionary.org





<< lang bang lanh lẹn >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa