Ý nghĩa của từ lan tràn là gì:
lan tràn nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 5 ý nghĩa của từ lan tràn. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa lan tràn mình

1

1 Thumbs up   0 Thumbs down

lan tràn


vitthambheti (vi + thambh + e), vitthambhana (trung)
Nguồn: phathoc.net

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

lan tràn


Lan nhanh và mạnh trên phạm vi rộng. | : ''Bệnh dịch '''lan tràn'''.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

lan tràn


đg. Lan nhanh và mạnh trên phạm vi rộng. Bệnh dịch lan tràn.
Nguồn: vdict.com

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

lan tràn


đg. Lan nhanh và mạnh trên phạm vi rộng. Bệnh dịch lan tràn.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de

5

0 Thumbs up   0 Thumbs down

lan tràn


lan nhanh và mạnh trên phạm vi rộng bệnh dịch lan tràn hàng lậu vẫn lan tràn trên thị trường
Nguồn: tratu.soha.vn





<< lam chướng lang chạ >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa