1 |
lan trànvitthambheti (vi + thambh + e), vitthambhana (trung)
|
2 |
lan tràn Lan nhanh và mạnh trên phạm vi rộng. | : ''Bệnh dịch '''lan tràn'''.''
|
3 |
lan trànđg. Lan nhanh và mạnh trên phạm vi rộng. Bệnh dịch lan tràn.
|
4 |
lan trànđg. Lan nhanh và mạnh trên phạm vi rộng. Bệnh dịch lan tràn.
|
5 |
lan trànlan nhanh và mạnh trên phạm vi rộng bệnh dịch lan tràn hàng lậu vẫn lan tràn trên thị trường
|
<< lam chướng | lang chạ >> |