Ý nghĩa của từ lacet là gì:
lacet nghĩa là gì? Dưới đây bạn tìm thấy một ý nghĩa cho từ lacet Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa lacet mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

lacet


Dây buộc (giày, áo... ). | Hình chữ chi. | : ''Route en '''lacet''''' — đường chữ chi | Dò, thòng lọng (để bẫy chim, thú). | : ''Poser des '''lacets''''' — thả dò | Dải trang sức. | Sự lúc lắc [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org




<< civilisation lacération >>