1 |
lacet Dây buộc (giày, áo... ). | Hình chữ chi. | : ''Route en '''lacet''''' — đường chữ chi | Dò, thòng lọng (để bẫy chim, thú). | : ''Poser des '''lacets''''' — thả dò | Dải trang sức. | Sự lúc lắc [..]
|
<< civilisation | lacération >> |