1 |
civilisation Sự làm cho văn minh, sự khai hoá. | Nền văn minh. | Những nước văn minh, những dân tộc văn minh. | Sự khai hóa. | Nền văn minh. | : '''''Civilisation''' égyptienne'' — nền văn minh Ai-cập [..]
|
<< lâchage | lacet >> |