Ý nghĩa của từ la lối là gì:
la lối nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ la lối. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa la lối mình

1

2 Thumbs up   1 Thumbs down

la lối


Lớn tiếng phản đối hoặc rêu rao. | : ''Mất gà, chị ta '''la lối''' om sòm.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

1 Thumbs up   0 Thumbs down

la lối


đg. Lớn tiếng phản đối hoặc rêu rao: Mất gà, chị ta la lối om sòm.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "la lối". Những từ phát âm/đánh vần giống như "la lối": . la lối lả lơi [..]
Nguồn: vdict.com

3

1 Thumbs up   0 Thumbs down

la lối


đg. Lớn tiếng phản đối hoặc rêu rao: Mất gà, chị ta la lối om sòm.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

la lối


(Khẩu ngữ) kêu la, làm cho ầm ĩ cả lên la lối om sòm (Phương ngữ) mắng mỏ to tiếng suốt ngày la lối con cái
Nguồn: tratu.soha.vn





<< la cà lam chướng >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa