1 |
lộn tùng phèo Nói ngã từ trên cao xuống.
|
2 |
lộn tùng phèoCg. Lộn phèo. Nói ngã từ trên cao xuống.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lộn tùng phèo". Những từ có chứa "lộn tùng phèo" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary: . tùy tùng [..]
|
3 |
lộn tùng phèoCg. Lộn phèo. Nói ngã từ trên cao xuống.
|
4 |
lộn tùng phèo(Khẩu ngữ) như lộn phèo (nhưng nghĩa mạnh hơn và hàm ý hài hước) ngã lộn tùng phèo cãi nhau lộn tùng phèo Đồng nghĩa: t&ugr [..]
|
<< tiết tấu | lộn ẩu >> |