Ý nghĩa của từ lỗ lãi là gì:
lỗ lãi nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ lỗ lãi. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa lỗ lãi mình

1

2 Thumbs up   0 Thumbs down

lỗ lãi


Tiền lãi và tiền lỗ vốn. | : ''Cuối năm tính '''lỗ lãi'''.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   1 Thumbs down

lỗ lãi


Tiền lãi và tiền lỗ vốn: Cuối năm tính lỗ lãi.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lỗ lãi". Những từ phát âm/đánh vần giống như "lỗ lãi": . la lối lả lơi lầy lội le lói lẻ loi lèo lái Lê Lai Lê [..]
Nguồn: vdict.com

3

0 Thumbs up   1 Thumbs down

lỗ lãi


Tiền lãi và tiền lỗ vốn: Cuối năm tính lỗ lãi.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de

4

0 Thumbs up   1 Thumbs down

lỗ lãi


các khoản lỗ và lãi (nói khái quát) hạch toán các khoản lỗ lãi Đồng nghĩa: lờ lãi, lời lỗ
Nguồn: tratu.soha.vn





<< lỗ hổng lỗi lạc >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa