1 |
lổn nhổn Có nhiều vật nhỏ lẫn vào. | : ''Cơm ăn '''lổn nhổn''' những sạn và thóc.''
|
2 |
lổn nhổnt. Có nhiều vật nhỏ lẫn vào: Cơm ăn lổn nhổn những sạn và thóc.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lổn nhổn". Những từ phát âm/đánh vần giống như "lổn nhổn": . lổn nhổn lốn nhốn lộn nhộn [..]
|
3 |
lổn nhổnt. Có nhiều vật nhỏ lẫn vào: Cơm ăn lổn nhổn những sạn và thóc.
|
4 |
lổn nhổncó những khối tròn nhỏ và cứng lẫn vào làm vướng víu, khó chịu đống gạch vụn lổn nhổn bột lổn nhổn những cục
|
<< lốt | lỗ đít >> |