Ý nghĩa của từ lằng nhằng là gì:
lằng nhằng nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ lằng nhằng. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa lằng nhằng mình

1

3 Thumbs up   1 Thumbs down

lằng nhằng


t. ph. 1. Lôi thôi dai dẳng : Câu chuyện lằng nhằng dứt không ra. 2. Lôi thôi không rõ : Chữ viết lằng nhằng ; Lý luận lằng nhằng.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

2

3 Thumbs up   2 Thumbs down

lằng nhằng


Ph. | Lôi thôi dai dẳng. | : ''Câu chuyện '''lằng nhằng''' dứt không ra.'' | Lôi thôi không rõ. | : ''Chữ viết '''lằng nhằng'''.'' | : ''Lý luận '''lằng nhằng'''.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

3

2 Thumbs up   1 Thumbs down

lằng nhằng


ở trạng thái dính vào nhau, kéo theo nhau, khó tách riêng ra từng cái một dây dợ dính lằng nhằng chớp giật lằng nhằng Đồng nghĩa: l& [..]
Nguồn: tratu.soha.vn

4

1 Thumbs up   2 Thumbs down

lằng nhằng


t. ph. 1. Lôi thôi dai dẳng : Câu chuyện lằng nhằng dứt không ra. 2. Lôi thôi không rõ : Chữ viết lằng nhằng ; Lý luận lằng nhằng.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lằng nhằng". Những từ phát âm/đá [..]
Nguồn: vdict.com





<< lằn lẳn >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa