1 |
lảng tai Không chú ý nghe. | : '''''Lảng tai''' không hiểu người ta nói gì.''
|
2 |
lảng taiKhông chú ý nghe: Lảng tai không hiểu người ta nói gì.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lảng tai". Những từ phát âm/đánh vần giống như "lảng tai": . lảng tai lắng tai [..]
|
3 |
lảng taiKhông chú ý nghe: Lảng tai không hiểu người ta nói gì.
|
<< trơ mắt | trăng gió >> |