Ý nghĩa của từ lũm là gì:
lũm nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 5 ý nghĩa của từ lũm. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa lũm mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

lũm


| : ''Má '''lũm'''.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

lũm


t. Nh. Lõm: Má lũm.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lũm". Những từ phát âm/đánh vần giống như "lũm": . lam làm lạm lăm lắm lâm lầm lẩm lẫm lấm more...-Những từ có chứa "lũm": . lém lũm [..]
Nguồn: vdict.com

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

lũm


t. Nh. Lõm: Má lũm.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lũm". Những từ phát âm/đánh vần giống như "lũm": . lam làm lạm lăm lắm lâm lầm lẩm lẫm lấm more...-Những từ có chứa "lũm": . lém lũm [..]
Nguồn: vdict.com

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

lũm


t. Nh. Lõm: Má lũm.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

5

0 Thumbs up   0 Thumbs down

lũm


chỗ hơi lõm nước đọng trên lũm đất
Nguồn: tratu.soha.vn





<< lũa lũng >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa