1 |
lũm | : ''Má '''lũm'''.''
|
2 |
lũmt. Nh. Lõm: Má lũm.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lũm". Những từ phát âm/đánh vần giống như "lũm": . lam làm lạm lăm lắm lâm lầm lẩm lẫm lấm more...-Những từ có chứa "lũm": . lém lũm [..]
|
3 |
lũmt. Nh. Lõm: Má lũm.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lũm". Những từ phát âm/đánh vần giống như "lũm": . lam làm lạm lăm lắm lâm lầm lẩm lẫm lấm more...-Những từ có chứa "lũm": . lém lũm [..]
|
4 |
lũmt. Nh. Lõm: Má lũm.
|
5 |
lũmchỗ hơi lõm nước đọng trên lũm đất
|
<< lũa | lũng >> |