1 |
lăm tăm Nói nước mới bắt đầu sủi. | : ''Nước sủi '''lăm tăm'''.''
|
2 |
lăm tămNói nước mới bắt đầu sủi: Nước sủi lăm tăm.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lăm tăm". Những từ phát âm/đánh vần giống như "lăm tăm": . lăm tăm lấm tấm lươm tươm. Những từ có chứa "lăm tăm" i [..]
|
3 |
lăm tămNói nước mới bắt đầu sủi: Nước sủi lăm tăm.
|
4 |
lăm tămcó nhiều tăm nhỏ nổi liên tiếp trên mặt nước nước sủi lăm tăm Đồng nghĩa: lăn tăn
|
<< trễ nải | trẻ trung >> |