1 |
lùng bùng | Có cảm giác tai nghe không rõ vì bị ù tai.
|
2 |
lùng bùng1. t. Nh. Lúng búng. 2. Có cảm giác tai nghe không rõ vì bị ù tai.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lùng bùng". Những từ phát âm/đánh vần giống như "lùng bùng": . lang bang lăng băng leng ben [..]
|
3 |
lùng bùng(Ít dùng) như lùng nhùng đống chăn màn lùng bùng Tính từ có cảm giác như có những tiếng ù ù trong tai, tựa nh [..]
|
4 |
lùng bùng1. t. Nh. Lúng búng. 2. Có cảm giác tai nghe không rõ vì bị ù tai.
|
<< lùng | lúa >> |