1 |
lâche Chùng, lỏng; thưa. | : ''Corde '''lâche''''' — thừng chùng | : ''Nœud '''lâche''''' — nút lỏng | : ''épi '''lâche''''' — (thực vật học) bông thưa | : ''Tissu '''lâche''''' — vải thưa | Yếu, yếu [..]
|
<< civière | civil >> |