Ý nghĩa của từ civil là gì:
civil nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ civil. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa civil mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

civil


Công dân. | : '''''civil''' rights'' — quyền công dân | Thường dân (trái với quân đội). | Bên đời (trái với bên đạo). | : '''''civil''' marriage'' — cuộc kết hôn không theo lễ nghi tôn giáo | [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

civil


- tính từ
thuộc công dân, hay dân sự
ví dụ: civil rights: quyền công dân
civil engineer: kĩ sư dân sự
- lịch sự, lễ phép, lễ độ
- bình thường, thường
civil day: ngày thường
gracehuong - Ngày 31 tháng 7 năm 2013

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

civil


['sivl]|tính từ thuộc hoặc liên quan đến các công dân của một nướccivil rights quyền công dân, dân quyềncivil rights movement phong trào dân quyềncivil liberties các quyền tự do cơ bản của công dânciv [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn





<< lâche lâchage >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa