1 |
civil Công dân. | : '''''civil''' rights'' — quyền công dân | Thường dân (trái với quân đội). | Bên đời (trái với bên đạo). | : '''''civil''' marriage'' — cuộc kết hôn không theo lễ nghi tôn giáo | [..]
|
2 |
civil- tính từ thuộc công dân, hay dân sự ví dụ: civil rights: quyền công dân civil engineer: kĩ sư dân sự - lịch sự, lễ phép, lễ độ - bình thường, thường civil day: ngày thường
|
3 |
civil['sivl]|tính từ thuộc hoặc liên quan đến các công dân của một nướccivil rights quyền công dân, dân quyềncivil rights movement phong trào dân quyềncivil liberties các quyền tự do cơ bản của công dânciv [..]
|
<< lâche | lâchage >> |