Ý nghĩa của từ lách cách là gì:
lách cách nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ lách cách. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa lách cách mình

1

3 Thumbs up   1 Thumbs down

lách cách


t. Từ mô phỏng những tiếng gọn, đanh và không đều của vật cứng, nhỏ chạm vào nhau. Đục lách cách. // Láy: lách ca lách cách (ý liên tiếp).. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lách cách". Những từ phá [..]
Nguồn: vdict.com

2

2 Thumbs up   1 Thumbs down

lách cách


Từ mô phỏng những tiếng gọn, đanh và không đều của vật cứng, nhỏ chạm vào nhau. | : ''Đục '''lách cách'''.'' | Láy. | : ''Lách ca '''lách cách'''. ()''
Nguồn: vi.wiktionary.org

3

1 Thumbs up   2 Thumbs down

lách cách


t. Từ mô phỏng những tiếng gọn, đanh và không đều của vật cứng, nhỏ chạm vào nhau. Đục lách cách. // Láy: lách ca lách cách (ý liên tiếp).
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de

4

0 Thumbs up   1 Thumbs down

lách cách


từ mô phỏng những tiếng đanh, gọn, và không đều của các vật cứng, nhỏ va chạm vào nhau tiếng thoi gieo lách cách bát đũa chạm nhau kêu l&aac [..]
Nguồn: tratu.soha.vn





<< rắp quỹ tích >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa