1 |
làm trai Xứng đáng là con trai, đàn ông. | : '''''Làm trai''' cho đáng nên trai. (ca dao)''
|
2 |
làm traiXứng đáng là con trai, đàn ông: Làm trai cho đáng nên trai (cd).. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "làm trai". Những từ có chứa "làm trai" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary:&nb [..]
|
3 |
làm traiXứng đáng là con trai, đàn ông: Làm trai cho đáng nên trai (cd).
|
<< trưởng ban | làm tôi >> |