Ý nghĩa của từ làm trai là gì:
làm trai nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ làm trai. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa làm trai mình

1

1 Thumbs up   0 Thumbs down

làm trai


Xứng đáng là con trai, đàn ông. | : '''''Làm trai''' cho đáng nên trai. (ca dao)''
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

1 Thumbs up   0 Thumbs down

làm trai


Xứng đáng là con trai, đàn ông: Làm trai cho đáng nên trai (cd).. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "làm trai". Những từ có chứa "làm trai" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary:&nb [..]
Nguồn: vdict.com

3

1 Thumbs up   0 Thumbs down

làm trai


Xứng đáng là con trai, đàn ông: Làm trai cho đáng nên trai (cd).
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de





<< trưởng ban làm tôi >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa