Ý nghĩa của từ làm ma là gì:
làm ma nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ làm ma. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa làm ma mình

1

2 Thumbs up   0 Thumbs down

làm ma


Làm lễ chôn người chết.
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

2 Thumbs up   0 Thumbs down

làm ma


Làm lễ chôn người chết.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "làm ma". Những từ có chứa "làm ma": . làm ma làm mai làm màu làm mùa làm mẫu làm mối làm mồi
Nguồn: vdict.com

3

2 Thumbs up   0 Thumbs down

làm ma


Làm lễ chôn người chết.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

4

2 Thumbs up   0 Thumbs down

làm ma


làm lễ tiễn đưa người chết, theo phong tục làm ma cho mẹ
Nguồn: tratu.soha.vn





<< trượng làm mai >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa