Ý nghĩa của từ làm lẽ là gì:
làm lẽ nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ làm lẽ. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa làm lẽ mình

1

2 Thumbs up   0 Thumbs down

làm lẽ


Trở thành vợ lẽ người ta.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "làm lẽ". Những từ phát âm/đánh vần giống như "làm lẽ": . lam lũ làm lẽ làm lễ làm lơ lăm le lâm li lầm lì lầm lỗi lầm lội lầm lỡ. Nh [..]
Nguồn: vdict.com

2

2 Thumbs up   0 Thumbs down

làm lẽ


Trở thành vợ lẽ người ta.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

3

1 Thumbs up   0 Thumbs down

làm lẽ


Trở thành vợ lẽ người ta.
Nguồn: vi.wiktionary.org

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

làm lẽ


làm vợ lẽ đem thân làm lẽ Đồng nghĩa: làm bé
Nguồn: tratu.soha.vn





<< trượt vỏ chuối trượng >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa