1 |
làm bạn Trở thành bạn. | : '''''Làm bạn''' với người tốt.'' | Lấy nhau làm vợ chồng, lấy vợ lấy chồng. | : ''Chúng tôi '''làm bạn''' với nhau đã ba mươi năm.''
|
2 |
làm bạnđg. 1. Trở thành bạn : Làm bạn với người tốt. 2. Lấy nhau làm vợ chồng, lấy vợ lấy chồng : Chúng tôi làm bạn với nhau đã ba mươi năm.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "làm bạn". Những từ phát âm/đá [..]
|
3 |
làm bạnđg. 1. Trở thành bạn : Làm bạn với người tốt. 2. Lấy nhau làm vợ chồng, lấy vợ lấy chồng : Chúng tôi làm bạn với nhau đã ba mươi năm.
|
4 |
làm bạnkết thành bạn với nhau làm bạn với đèn sách lấy nhau làm vợ chồng hai người làm bạn với nhau đã được 5 năm
|
<< lài | làm bộ >> |