1 |
ku Con bò cái. | : '''''Kua''' gir oss melk. | : '' en hellig '''ku''' '' — Việc không thể chỉ trích hay sửa đổi được.
|
2 |
ku1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12
ELF SLF ULF VLF LF MF HF VHF UHF SHF EHF THF
A B C D E F G H I J K L M
HF VHF UHF L S C X Ku K Ka Q V W
Băng tần Ku (phát âm tiếng Anh: /ˌkeɪˈjuː/) là một phần của [..]
|
3 |
ku Con bò cái. | : '''''Kua''' gir oss melk. | : '' en hellig '''ku''' '' — Việc không thể chỉ trích hay sửa đổi được.
|
<< fy | ja >> |