1 |
fy Thật là xấu hổ!, thật là nhục nhã. | : ''fie upon you!'' — thật là xấu hổ cho anh! thật là nhục nhã cho anh!
|
2 |
fy Thật là xấu hổ!, thật là nhục nhã. | : ''fie upon you!'' — thật là xấu hổ cho anh! thật là nhục nhã cho anh!
|
3 |
fyviết tắt của '' finan ial year'' dùng trong ngôn ngữ kinh tế có nghĩa bất kỳ khoảng thời gian hàng năm cuối cùng khi mà các tài khoản của một công ty được tạo thành
|
<< tiếng Afrikaans | ku >> |