Ý nghĩa của từ khoáy là gì:
khoáy nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ khoáy. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa khoáy mình

1

1 Thumbs up   1 Thumbs down

khoáy


d. Chỗ tóc hoặc chỗ lông xoáy lại trên đầu người hoặc thân giống vật: Xem khoáy để mua trâu.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "khoáy". Những từ có chứa "khoáy": . khoáy trái khoáy. Những từ có [..]
Nguồn: vdict.com

2

1 Thumbs up   1 Thumbs down

khoáy


d. Chỗ tóc hoặc chỗ lông xoáy lại trên đầu người hoặc thân giống vật: Xem khoáy để mua trâu.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

3

1 Thumbs up   1 Thumbs down

khoáy


chỗ tóc hoặc lông thú mọc ngược chiều gặp nhau, làm thành hình xoáy ốc hoặc hình một vệt dài khoáy trâu
Nguồn: tratu.soha.vn

4

0 Thumbs up   1 Thumbs down

khoáy


Chỗ tóc hoặc chỗ lông xoáy lại trên đầu người hoặc thân giống vật. | : ''Xem '''khoáy''' để mua trâu.''
Nguồn: vi.wiktionary.org





<< khoáng đạt khoèo >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa