Ý nghĩa của từ khai phục là gì:
khai phục nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ khai phục. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa khai phục mình

1

0 Thumbs up   1 Thumbs down

khai phục


Trả lại chức vị hay công quyền.
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   1 Thumbs down

khai phục


được phục lại chức cũ. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "khai phục". Những từ phát âm/đánh vần giống như "khai phục": . khai phục khai phục. Những từ có chứa "khai phục": . khai phục khai [..]
Nguồn: vdict.com

3

0 Thumbs up   1 Thumbs down

khai phục


được phục lại chức cũ
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de

4

0 Thumbs up   1 Thumbs down

khai phục


Trả lại chức vị hay công quyền.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de





<< trung văn trung tâm >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa