1 |
khốc hại Gây tai họa lớn. | : ''Làm cho '''khốc hại''' chẳng qua vì tiền (Truyện Kiều)''
|
2 |
khốc hạiGây tai họa lớn: Làm cho khốc hại chẳng qua vì tiền (K).
|
3 |
khốc hạiGây tai họa lớn: Làm cho khốc hại chẳng qua vì tiền (K).
|
<< têm trầu | tê tái >> |