Ý nghĩa của từ khỏa là gì:
khỏa nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ khỏa. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa khỏa mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

khỏa


Dúng xuống nước mà đưa đi đưa lại. | : '''''Khỏa''' chân dưới ao cho sạch bùn.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

khỏa


đg. Dúng xuống nước mà đưa đi đưa lại: Khỏa chân dưới ao cho sạch bùn.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "khỏa". Những từ phát âm/đánh vần giống như "khỏa": . khà khá khía khoa khỏa khóa khua K [..]
Nguồn: vdict.com

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

khỏa


đg. Dúng xuống nước mà đưa đi đưa lại: Khỏa chân dưới ao cho sạch bùn.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)





<< khọm khỏe khoắn >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa