Ý nghĩa của từ khế cơm là gì:
khế cơm nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ khế cơm. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa khế cơm mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

khế cơm


Thứ khế không chua.
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

khế cơm


Thứ khế không chua.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "khế cơm". Những từ phát âm/đánh vần giống như "khế cơm": . khế cơm khoái cảm. Những từ có chứa "khế cơm" in its definition in Vietnamese. [..]
Nguồn: vdict.com

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

khế cơm


Thứ khế không chua.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

khế cơm


(Phương ngữ) khế quả có vị ngọt.
Nguồn: tratu.soha.vn





<< tình huống tình hoài >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa